"quan quả cô độc" meaning in Tiếng Việt

See quan quả cô độc in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: kwaːn˧˧ kwa̰ː˧˩˧ ko˧˧ ɗə̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], kwaːŋ˧˥ kwaː˧˩˨ ko˧˥ ɗə̰wk˨˨ [Huế], waːŋ˧˧ waː˨˩˦ ko˧˧ ɗəwk˨˩˨ [Saigon], kwaːn˧˥ kwaː˧˩ ko˧˥ ɗəwk˨˨ [Vinh], kwaːn˧˥ kwaː˧˩ ko˧˥ ɗə̰wk˨˨ [Thanh-Chương], kwaːn˧˥˧ kwa̰ːʔ˧˩ ko˧˥˧ ɗə̰wk˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 鰥寡孤獨.
  1. Quan là người đàn ông không có vợ, quả là người vợ góa chồng, cô là con mồ côi, độc là sống một mình. Tags: literally
    Sense id: vi-quan_quả_cô_độc-vi-phrase-xdvxEXMM
  2. Tá cảnh sống cô đơn, không có người thân thích. Tags: figuratively
    Sense id: vi-quan_quả_cô_độc-vi-phrase-ytqLN0pE
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: quan quả cô đơn, cô thân độc mã Translations: 鰥寡孤独 (Tiếng Nhật), 鳏寡孤独 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 鰥寡孤獨.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quan là người đàn ông không có vợ, quả là người vợ góa chồng, cô là con mồ côi, độc là sống một mình."
      ],
      "id": "vi-quan_quả_cô_độc-vi-phrase-xdvxEXMM",
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tá cảnh sống cô đơn, không có người thân thích."
      ],
      "id": "vi-quan_quả_cô_độc-vi-phrase-ytqLN0pE",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ kwa̰ː˧˩˧ ko˧˧ ɗə̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ kwaː˧˩˨ ko˧˥ ɗə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ waː˨˩˦ ko˧˧ ɗəwk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ kwaː˧˩ ko˧˥ ɗəwk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ kwaː˧˩ ko˧˥ ɗə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ kwa̰ːʔ˧˩ ko˧˥˧ ɗə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "quan quả cô đơn"
    },
    {
      "word": "cô thân độc mã"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "鰥寡孤独"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "鳏寡孤独"
    }
  ],
  "word": "quan quả cô độc"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ",
    "Thành ngữ Hán-Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 鰥寡孤獨.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quan là người đàn ông không có vợ, quả là người vợ góa chồng, cô là con mồ côi, độc là sống một mình."
      ],
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tá cảnh sống cô đơn, không có người thân thích."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ kwa̰ː˧˩˧ ko˧˧ ɗə̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ kwaː˧˩˨ ko˧˥ ɗə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ waː˨˩˦ ko˧˧ ɗəwk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ kwaː˧˩ ko˧˥ ɗəwk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ kwaː˧˩ ko˧˥ ɗə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ kwa̰ːʔ˧˩ ko˧˥˧ ɗə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "quan quả cô đơn"
    },
    {
      "word": "cô thân độc mã"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "鰥寡孤独"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "鳏寡孤独"
    }
  ],
  "word": "quan quả cô độc"
}

Download raw JSONL data for quan quả cô độc meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.